Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蔪 - sam
Cắt cỏ. Như chữ Sam 芟 — Một âm là Tiêm. Xem Tiêm.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
蔪 - tiêm
Đầu nhọn của lá lúa.